NEXIO BAS-311HN
NEXIO BAS-311HN
- ・Tốc độ may nhanh nhất 2,800 mũi/phút, cho ra chất lượng sản phẩm may cao
- ・Lực đâm kim mạnh
- ・Tiết kiệm điện năng cao
- ・Trải nghiệm tốt trên màn hình cảm ứng
Thông Tin
Tổng Quan
Tốc độ may nhanh nhất 2,800 mũi/phút, cho ra chất lượng sản phẩm may cao.
Độ ổn định của cơ cấu đẩy cho ra đường may đẹp và chính xác ngay cả ở tốc độ nhanh. Độ ổn định của cơ cấu đẩy được ứng dụng và đạt tốc độ nhanh nhất với 2,800 mũi/phút. Với độ chính xác từng mũi may, máy ra cho đường may đẹp với độ thắt chỉ ổn định.
Features
Các Thông Số Kĩ Thuật
BAS-311HN | |
---|---|
Stitch form | Single needle lock stitch |
Max. sewing speed | 2,800sti/min*1 |
Max. sewing area | 150x100mm |
Feed mechanism | Intermittent feed (pulse motor drive) |
Stitch length | 0.05-12.7mm (per 0.05mm) |
Max. number of stitches | 20,000 stitches (per program) |
Max. number of programs | 999 |
Work clamp drive | -S: Pulse motor drive
-A: Pneumatic drive |
Work clamp lift amount | -S: Max. 25.0mm
-A: Max. 30.0mm |
2-step work clamp | -S: Integrated-type
-A: Separate-type |
Height of steppong presser foot | 22.0mm |
Stepping presser foot stroke | 2.0mm-4.5mm、4.5mm-10.0mm or 0.0mm(Default setting: 3.0mm) |
Hook | Double-capacity shuttle hook |
Thread wiper | ◯ |
Thread trimmer | ◯ |
Digital tension | ◯ (excluding the seat belt specification) |
Thread breakage detector | ◯ |
Data strage media | Internal flash memory (data addition is available with external memory) |
Motor | AC servo motor 550W |
Weight | Machine head: 88kg
Control box: 9kg |
Power | Single phase: 100V/200V
3-phase: 200V/220V/380V/400V |
Air pressure/ Consumption | 0.5MPa 1.8l/min |