NEXIO HE-800C
NEXIO HE-800C
- ・Năng suất cao nhờ chức năng cắt lỗ khuy hai lần trong khi may
- ・Giảm tuột chỉ mũi may cuối
- ・Tăng năng suất nhờ hệ thống IoT
Thông Tin
Tổng Quan
Cải thiện chất lượng may nhờ điều chỉnh các tiết kĩ thuật và chương trình điều khiển
Nhờ cải tiến phụ tùng và chương trình chuyển đợng kim, mẫu khuy trở nên đẹp hơn khi sử dụng mũi may xương cá với độ căng chỉ thấp. Tương tự, khi sử dụng mũi may bắng, chất lượng đương may sẽ cải thiện nhờ giảm thiểu hiện tượng đứt chỉ và lỗi siết chỉ không phù hợp. Độ phân giải tối thiểu chỉ 0.05mm, cho phép cắt lỗ khuy với độ chính xác cao và giảm hiện tượng mũi may không đồng đều.
Tăng năng suất nhờ hệ thống IoT
Máy HE-800C thuộc dòng NEXIO, áp dụng hệ thểng IoT. Với hình ảnh trực quan sinh động nhố kểt nối máy may vối máy tính thông qua kểt nối mạng, cho phép khách hàng phân tích, quản lý quy trình và tang tốc độ cải tiển năng suất cũng như công tác bảo trì. * Máy may áp dụng hệ thống IoT của Brother. Để biểt thêm chi tiểt, vui lòng tham khảo danh mục “Hệ thống mạng lưới máy may công nghiệp của Brother”.
Features
Nhờ cải tiến phụ tùng và chương trình chuyển đợng kim, mẫu khuy trở nên đẹp hơn khi sử dụng mũi may xương cá với độ căng chỉ thấp. Tương tự, khi sử dụng mũi may bắng, chất lượng đương may sẽ cải thiện nhờ giảm thiểu hiện tượng đứt chỉ và lỗi siết chỉ không phù hợp. Độ phân giải tối thiểu chỉ 0.05mm, cho phép cắt lỗ khuy với độ chính xác cao và giảm hiện tượng mũi may không đồng đều.
Máy HE-800C thuộc dòng NEXIO, áp dụng hệ thểng IoT. Với hình ảnh trực quan sinh động nhố kểt nối máy may vối máy tính thông qua kểt nối mạng, cho phép khách hàng phân tích, quản lý quy trình và tang tốc độ cải tiển năng suất cũng như công tác bảo trì. * Máy may áp dụng hệ thống IoT của Brother. Để biểt thêm chi tiểt, vui lòng tham khảo danh mục “Hệ thống mạng lưới máy may công nghiệp của Brother”.
Các Thông Số Kĩ Thuật
Tốc độ may tối đa | 4,000 mũi/phút | ||
---|---|---|---|
Có cấu zigzag | Motor xung | ||
Có cấu đẩy | Motor xung | ||
Có cấu nâng chân ép | Motor xung | ||
Chiều cao chân ép | Tối đa 13mm (có thể điều chỉnh) | ||
Có cấu cắt chỉ | Nam châm điện | ||
Thiết bị giữ chỉ dưới | Trang bị tiêu chuẩn | ||
Ép suốt chỉ | Trang bị tiêu chuẩn | ||
Mẫu may tiêu chuẩn | 21 kiểu | ||
Số chương trình lưu trữ | 50 | ||
Số mũi may tối đa/ chương trình | 999 mũi | ||
Kim | -2 | -3 | |
Schmetz 134 Nm90 | Schmetz 134 Nm75 | ||
Phương pháp lưu trữ dữ liệu | Thẻ SD | ||
Nguồn điện | 01 pha: 100V*1・03 pha: 220V |