NEXIO S-7250A
NEXIO S-7250A
- ・Giảm gãy kim, giảm nhăn và hạn chế lùa vật liệu bằng hệ thống đẩy điện tử
- ・Loại bỏ vết bẩn dầu nhờ lắp đặt hộp dầu kín
- ・Tăng năng suất nhờ hệ thống IoT
Thông Tin
Tổng Quan
DigiFlex Feed - là hệ thống đẩy đầu tiên trên thế giới kết nối trực tiếp với động cơ bước
S-7300A là máy một kim đầu tiên trên thế giới có trang bị Hệ thống đẩy điện tử và được đánh giá cao trên thị trường nhờ số hóa hệ thống đẩy cũng như giải quyết các rắc rối khi may mà không cần nhiều thao tác điều chỉnh.
Chuyển từ điều khiển cơ học sang điều khiển động cơ bước nhờ trang bị DFF
So với điều khiển cơ học thông thường, điều khiển động cơ bước giúp may lại mũi nhanh hơn và giảm gãy kim.
Features
S-7300A là máy một kim đầu tiên trên thế giới có trang bị Hệ thống đẩy điện tử và được đánh giá cao trên thị trường nhờ số hóa hệ thống đẩy cũng như giải quyết các rắc rối khi may mà không cần nhiều thao tác điều chỉnh.
- Giảm gãy kim và tăng năng suất
- Thao tác may đơn giản, dễ dàng mà không bị trượt vải
- Chất lượng đường may hoàn hảo nhờ dễ dàng điều chỉnh lực căng chỉ phù hợp với từng vật liệu
Tối ưu hóa thời gian đẩy vải bằng cách thay đổi chuyển động đẩy của DFF
Vải được đẩy tại thời điểm thích hợp để kim không gãy, ngay cả khi may chất liệu dày.
Chuyển từ điều khiển cơ học sang điều khiển động cơ bước nhờ trang bị DFF
So với điều khiển cơ học thông thường, điều khiển động cơ bước giúp may lại mũi nhanh hơn và giảm gãy kim.
Được trang bị tính năng ngăn ngừa gãy kim khi may lại mũi
Kiểm soát vị trí kim và thời điểm đẩy thích hợp nhằm tránh gãy kim khi lại mũi.
Các Thông Số Kĩ Thuật
S-7250A | -303, -403 | -305, -405 | -303P, -403P | -303P, -403P |
---|---|---|---|---|
Kiểu bôi trơn | Bôi trơn tối thiểu | Bôi trơn tối thiểu | ||
Ứng dụng | Vật liệu trung bình | Vật liệu dày | Vật liệu trung bình | Vật liệu dày |
Tốc độ may tối đa | 5,000 mũi/phút*1 | 4,000 mũi/phút | 5,000 mũi/phút*1 | 4,000 mũi/phút |
Tốc độ lại mũi tối đa | 3,000 mũi/phút | 3,000 mũi/phút | ||
Chiều dài mũi tối đa | 5mm | Tối đa 7mm (Mặc định: 5mm) | 5mm | Tối đa 7mm (Mặc định: 5mm) |
Cơ chế cắt chỉ | Cơ chế cắt chỉ một chiều | Cơ chế cắt chỉ hai chiều | ||
Độ cao nâng chân vịt | Nâng chân vịt tay: 6mm, Nâng chân vịt gối: 13mm | Nâng chân vịt tay: 6mm, Nâng chân vịt gối: 13mm | ||
Hành trình trụ kim | 31mm | 35mm | 31mm | 35mm |
Kim (DBX1 ・DPX5) | #11-#18 (Nm75-110) |
#19-#22 (Nm120-140) |
#11-#18 (Nm75-110) |
#19-#22 (Nm120-140) |
Độ cao răng cưa | 0.8mm | 1.2mm | 0.8mm | 1.2mm |
Trọng lượng | 35kg | 35kg | ||
Động cơ | Động cơ AC servo | Động cơ AC servo | ||
Công suất | 100-110V(*2), 200-230V, 380-400V(*2) dưới 450VA |