- Sản phẩm
Máy lập trình điện tử
Dòng sản phẩm
Máy may lập trình điện tử Motor truyền động trực tiếp với đế ống
・Tốc độ may nhanh nhất 2,800 mũi/phút, cho ra chất lượng sản phẩm may cao
・Lực đâm kim mạnh
・Tiết kiệm điện năng cao
・Trải nghiệm tốt trên màn hình cảm ứng
Máy may lập trình điện tử Motor truyền động trực tiếp với đế ống
・Tốc độ may nhanh nhất 2,800 mũi/phút, cho ra chất lượng sản phẩm may cao
・Lực đâm kim mạnh
・Tiết kiệm điện năng cao
・Trải nghiệm tốt trên màn hình cảm ứng
Máy may lập trình điện tử Motor truyền động trực tiếp với đế ống
・Ổ lớn gấp ba lần thông thường làm giảm tần số thay suốt chỉ
・Mũi may chính xác ngay trên cả chất liệu cực dày
・Chân vịt bước (chỉ loại -SF)
・Trải nghiệm tốt trên màn hình cảm ứng
Máy may lập trình điện tử Motor truyền động trực tiếp với đế ống
・Tốc độ may nhanh nhất 2,800 mũi/phút, cho ra chất lượng sản phẩm may cao
・Lực đâm kim mạnh
・Tiết kiệm điện năng cao
・Trải nghiệm tốt trên màn hình cảm ứng
Máy may lập trình điện tử Motor truyền động trực tiếp với đế ống
・Tốc độ may nhanh nhất 2,800 mũi/phút, cho ra chất lượng sản phẩm may cao
・Lực đâm kim mạnh
・Tiết kiệm điện năng cao
・Trải nghiệm tốt trên màn hình cảm ứng
Truyền động
trực tiếp |
Mũi may | Ổ máy | Khung may (X-Y) |
Chiều dài mũi may | Cắt chỉ |
Gạt chỉ |
Tốc độ may tối đa | Hơi tiêu thụ |
Ứng dụng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
◯ | Thắt nút | Ổ lớn | 150x100mm | 0.05~12.7mm | ◯ | ◯ | 2,800m/p | 1.8l/p | Hàng trung bình Hàng dày Đai an toàn |
|
◯ | Thắt nút | Ổ lớn | 220x100mm | 0.05~12.7mm | ◯ | ◯ | 2,800m/p | 1.8l/p | Hàng trung bình Hàng dày Đai an toàn |
|
◯ | Thắt nút | Ổ lớn đặc biệt (gấp 3 lần ổ tiêu chuẩn) | 220x100mm | 0.05~12.7mm | ◯ | ◯ | 2,200m/p | 1.8l/p | Hàng dày Đai an toàn |
|
◯ | Thắt nút | Ổ lớn | 250x160mm | 0.05~12.7mm | ◯ | ◯ | 2,800m/p | 1.8l/p | Hàng dày | |
◯ | Thắt nút | Ổ lớn | 300x200mm | 0.05~12.7mm | ◯ | ◯ | 2,800m/p | 1.8l/p | Hàng dày | |
◯ | Thắt nút | Ổ lớn | 500x200mm | 0.05~20.0mm | ◯ | ◯ | 2,700m/p | 8l/p | Hàng dàyl Túi khí |
|
◯ | Thắt nút | Ổ lớn | 700x700mm | 0.05~20.0mm | ◯ | ◯ | 2,500mũi/phút | 8l/phút | Hàng dày Túi khí |
|
◯ | Thắt nút | Ổ lớn | 700x1,200mm | 0.05~20.0mm | ◯ | ◯ | 2,500mũi/phút | 8l/phút | Hàng dày Túi khí |
Hỗ trợ
-
Dò tìm linh kiện
Tra cứu phụ tùng trực tuyến cho các bộ phận thay thế của máy may Brother.